Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-06-2024 - Cập nhật lúc 18:59 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:59 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
713,000 0.00 734,200
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,644.00 16,644.00 17,353.00
Đô la Canada CAD 18,183 18,292 18,927
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,862 28,227 28,869
Nhân Dân Tệ CNY 3,435.31 3,470.01 3,581.86
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,637.21 3,776.49
Euro EUR 27,117 27,226 28,171
Bảng Anh GBP 32,167 32,167 33,042
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.76 315.91
Yên Nhật JPY 159.40 160.20 165.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.61 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,732 86,040
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,495.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 273.26 302.50
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,759.09 7,029.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,521 18,621 19,295
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,220 25,250 25,453
Vàng SJC XAU 7,600,000 7,600,000 7,970,000
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 18:59 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021